Có 1 kết quả:
憰怪 quyệt quái
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “quái dị” 怪異.
2. Kì đặc, kì dị.
3. Chỉ hiện tượng kì quái khác thường.
4. Kì quái khác thường.
5. Chỉ yêu quái quỷ thần.
6. Kinh dị, cảm thấy kì quái.
2. Kì đặc, kì dị.
3. Chỉ hiện tượng kì quái khác thường.
4. Kì quái khác thường.
5. Chỉ yêu quái quỷ thần.
6. Kinh dị, cảm thấy kì quái.
Bình luận 0